Trang chủDSSA • IDX
add
Dian Swastatika Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
36.100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
36.000,00 Rp - 37.575,00 Rp
Phạm vi một năm
9.000,00 Rp - 48.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
277,91 NT IDR
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
39,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,49 Tr | -20,31% |
Chi phí hoạt động | 129,84 Tr | -24,88% |
Thu nhập ròng | 53,93 Tr | 0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | 26,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,13 Tr | -19,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,25 Tr | 76,87% |
Tổng tài sản | 3,51 T | 35,83% |
Tổng nợ | 1,59 T | 59,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 138,85 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,93 Tr | 0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,67 Tr | -18,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -465,23 Tr | -59,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,27 Tr | 112,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,00 Tr | 79,17% |
Dòng tiền tự do | -393,74 Tr | -160,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.968