Trang chủDSS • KLSE
add
DS Sigma Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
115,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
62,39 N
Tỷ số P/E
10,66
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,36 Tr | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | -6,79% |
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | 11,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | 14,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 Tr | 12,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,89 Tr | 1,50% |
Tổng tài sản | 136,93 Tr | 2,52% |
Tổng nợ | 13,20 Tr | -18,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | 11,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 Tr | 0,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,38 Tr | 114,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -355,00 N | 11,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,69 Tr | 140,35% |
Dòng tiền tự do | 3,68 Tr | 3.515,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
147