Trang chủDSS • KLSE
add
DS Sigma Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
122,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
92,33 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,43 Tr | -3,90% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | 9,37% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -7,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,71 | -3,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | -4,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,75 Tr | -1,68% |
Tổng tài sản | 129,09 Tr | 3,94% |
Tổng nợ | 14,83 Tr | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -7,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 Tr | 6.126,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,00 N | 100,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,15 Tr | -30,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 Tr | 78,50% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | 377,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
147