Trang chủDSP • NASDAQ
add
Viant Technology Inc
9,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,12 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:06:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 $
Mức chênh lệch một ngày
8,50 $ - 9,25 $
Phạm vi một năm
8,11 $ - 26,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
574,11 Tr USD
Số lượng trung bình
289,33 N
Tỷ số P/E
123,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,85 Tr | 18,20% |
Chi phí hoạt động | 35,87 Tr | 13,82% |
Thu nhập ròng | 290,00 N | 427,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | 362,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 Tr | 34,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,82 Tr | -17,61% |
Tổng tài sản | 397,97 Tr | -2,59% |
Tổng nợ | 142,37 Tr | 4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,00 N | 427,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,93 Tr | 45,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,53 Tr | -81,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,47 Tr | -124,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -128,80% |
Dòng tiền tự do | 11,64 Tr | 64,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
381