Trang chủDSP • NASDAQ
add
Viant Technology Inc
14,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,55 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,73 $
Mức chênh lệch một ngày
13,74 $ - 14,63 $
Phạm vi một năm
8,70 $ - 26,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
915,06 Tr USD
Số lượng trung bình
230,78 N
Tỷ số P/E
248,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,64 Tr | 32,31% |
Chi phí hoạt động | 35,42 Tr | 21,28% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -25,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 | 5,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -535,00 N | 65,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,88 Tr | -15,62% |
Tổng tài sản | 394,52 Tr | -0,13% |
Tổng nợ | 137,00 Tr | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -25,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,45 Tr | -216,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 Tr | 0,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,68 Tr | -122,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,17 Tr | -199,68% |
Dòng tiền tự do | -10,02 Tr | -126,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
383