Trang chủDSNG • IDX
add
Dharma Satya Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
795,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
780,00 Rp - 795,00 Rp
Phạm vi một năm
600,00 Rp - 1.400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 NT IDR
Số lượng trung bình
21,42 Tr
Tỷ số P/E
6,48
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 NT | 20,10% |
Chi phí hoạt động | 190,27 T | -1,87% |
Thu nhập ròng | 368,16 T | 62,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | 35,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 848,84 T | 39,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,47 T | 90,63% |
Tổng tài sản | 17,64 NT | 3,58% |
Tổng nợ | 7,37 NT | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,16 T | 62,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 502,03 T | 35,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,65 T | 85,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,38 T | -130,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,00 T | 183,47% |
Dòng tiền tự do | 119,02 T | 133,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
19.446