Trang chủDSM • ASX
add
Desert Minerals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,28 $
Số lượng trung bình
193,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 441,00 | -99,08% |
Chi phí hoạt động | 325,13 N | -96,69% |
Thu nhập ròng | -340,31 N | 96,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,17 N | -273,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,10 Tr | 670,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 N | -99,83% |
Tổng tài sản | 17,25 N | -99,75% |
Tổng nợ | 357,50 N | -5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -340,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,31 N | 96,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,11 N | 86,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,71 N | -94,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,60 N | -99,34% |
Dòng tiền tự do | -389,52 N | -148,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web