Trang chủDSK • ASX
add
Dusk Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 1,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
154,61 N
Tỷ số P/E
11,60
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,98 Tr | 0,68% |
Chi phí hoạt động | 18,19 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -32,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,29 | -31,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | -104,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,15 Tr | -2,92% |
Tổng tài sản | 86,69 Tr | -0,81% |
Tổng nợ | 54,92 Tr | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -32,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | -548,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -626,50 N | -68,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,33 Tr | -44,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,19 Tr | -78,12% |
Dòng tiền tự do | 1,97 Tr | -25,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web