Trang chủDSGR • NASDAQ
add
Distribution Solutions Group Inc
26,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,94 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,82 $
Mức chênh lệch một ngày
26,80 $ - 27,55 $
Phạm vi một năm
21,87 $ - 41,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T USD
Số lượng trung bình
64,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 517,96 Tr | 10,67% |
Chi phí hoạt động | 144,53 Tr | 8,31% |
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | -70,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -73,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 8,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,22 Tr | 1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,21 Tr | 12,83% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -1,03% |
Tổng nợ | 1,11 T | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | -70,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,37 Tr | 322,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,48 Tr | 91,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,39 Tr | -106,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,94 Tr | 11,03% |
Dòng tiền tự do | 33,70 Tr | 144,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.400