Trang chủDSGR • NASDAQ
add
Distribution Solutions Group Inc
33,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,089%)+0,030
33,71 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 18:38:19 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,25 $
Mức chênh lệch một ngày
32,81 $ - 33,78 $
Phạm vi một năm
28,05 $ - 41,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T USD
Số lượng trung bình
54,65 N
Tỷ số P/E
835,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,02 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 137,00 Tr | 3,31% |
Thu nhập ròng | 21,92 Tr | 1.498,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 1.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 117,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,20 Tr | 29,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -652,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,34 Tr | -23,75% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 11,84% |
Tổng nợ | 1,10 T | 20,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,92 Tr | 1.498,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,27 Tr | -137,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,02 Tr | -2.544,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,74 Tr | 2.562,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,86 Tr | -48,06% |
Dòng tiền tự do | -77,96 Tr | -265,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.700