Trang chủDSFI • IDX
add
Dharma Samudera Fishing Industris Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
86,00 Rp - 91,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 116,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
163,43 T IDR
Số lượng trung bình
12,99 Tr
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,76 T | 3,84% |
Chi phí hoạt động | 15,79 T | -4,49% |
Thu nhập ròng | 4,51 T | 52,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 47,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,83 T | -38,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,06 T | 113,13% |
Tổng tài sản | 469,85 T | 9,39% |
Tổng nợ | 190,05 T | 12,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,51 T | 52,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,75 T | 650,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -752,66 Tr | 26,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,67 T | 3.745,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,49 T | 2.171,14% |
Dòng tiền tự do | 5,55 T | 539,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
58