Trang chủDSD • FRA
add
Koryx Copper Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 €
Mức chênh lệch một ngày
0,95 € - 0,95 €
Phạm vi một năm
0,53 € - 1,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
152,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,57 Tr | 252,10% |
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -238,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,54 Tr | -250,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,49 Tr | 981,78% |
Tổng tài sản | 14,86 Tr | 214,65% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | 161,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -238,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,66 Tr | -205,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,51 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,56 N | -95,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 Tr | -438,90% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | -449,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web