Trang chủDS2 • FRA
add
Performance Shipping Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 €
Mức chênh lệch một ngày
1,56 € - 1,56 €
Phạm vi một năm
1,15 € - 1,91 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,50 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,14 Tr | -11,53% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | 0,49% |
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | -10,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,01 | 0,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,41 Tr | -12,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,78 Tr | 55,13% |
Tổng tài sản | 363,80 Tr | 17,18% |
Tổng nợ | 50,97 Tr | -9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | -10,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
211