Trang chủDRX • TSE
add
Adf Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 $
Mức chênh lệch một ngày
7,06 $ - 7,21 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 10,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,60 N
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,01 Tr | -29,21% |
Chi phí hoạt động | 8,81 Tr | 107,88% |
Thu nhập ròng | 898,00 N | -94,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -92,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 Tr | -85,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,93 Tr | -33,02% |
Tổng tài sản | 306,78 Tr | 7,02% |
Tổng nợ | 140,74 Tr | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 898,00 N | -94,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,23 Tr | -122,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | 70,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,89 Tr | 90,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,33 Tr | -187,90% |
Dòng tiền tự do | -16,65 Tr | -122,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
508