Trang chủDRX • ASX
add
Diatreme Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,30 N | 208,02% |
Chi phí hoạt động | 756,51 N | -2,54% |
Thu nhập ròng | -363,88 N | 14,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,84 | 72,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -348,09 N | 42,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 Tr | -61,78% |
Tổng tài sản | 94,61 Tr | 8,73% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | -12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -363,88 N | 14,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,38 N | 79,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,65 N | -128,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 N | 84,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -683,03 N | -76,29% |
Dòng tiền tự do | -531,08 N | -27,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
90