Trang chủDRVN • NASDAQ
add
Driven Brands Holdings Inc
18,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,28 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,57 $
Mức chênh lệch một ngày
18,14 $ - 18,54 $
Phạm vi một năm
13,47 $ - 19,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T USD
Số lượng trung bình
987,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,99 Tr | 6,21% |
Chi phí hoạt động | 218,02 Tr | 42,83% |
Thu nhập ròng | 47,56 Tr | 57,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | 48,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 2,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,02 Tr | -40,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,13 Tr | 11,64% |
Tổng tài sản | 4,28 T | -26,48% |
Tổng nợ | 3,54 T | -27,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,56 Tr | 57,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,40 Tr | 71,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,56 Tr | 79.255,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,12 Tr | -298,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,76 Tr | 148,20% |
Dòng tiền tự do | -107,98 Tr | -417,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.700