Trang chủDRTS • NASDAQ
add
Alpha Tau Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 $
Mức chênh lệch một ngày
2,82 $ - 3,14 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 4,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,79 Tr USD
Số lượng trung bình
49,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,31 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | -8,69 Tr | -8,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,03 Tr | -10,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,64 Tr | -33,42% |
Tổng tài sản | 80,93 Tr | -21,00% |
Tổng nợ | 24,60 Tr | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,69 Tr | -8,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
125