Trang chủDRTS • NASDAQ
add
Alpha Tau Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,87 $
Mức chênh lệch một ngày
3,73 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
2,14 $ - 4,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
336,77 Tr USD
Số lượng trung bình
63,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,65 Tr | 6,56% |
Thu nhập ròng | -10,11 Tr | -37,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -18,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,38 Tr | -6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,70 Tr | 12,20% |
Tổng tài sản | 110,95 Tr | 15,52% |
Tổng nợ | 24,33 Tr | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,11 Tr | -37,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
125