Trang chủDRT • TSE
add
Dirtt Environmental Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,88 N
Tỷ số P/E
44,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,92 Tr | -5,53% |
Chi phí hoạt động | 14,98 Tr | 5,83% |
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | -1.207,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,96 | -1.269,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 Tr | -195,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,10 Tr | -41,56% |
Tổng tài sản | 109,50 Tr | -17,87% |
Tổng nợ | 75,01 Tr | -26,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | -1.207,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,92 Tr | -338,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -979,00 N | -16,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -642,00 N | -328,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,34 Tr | -1.089,44% |
Dòng tiền tự do | -3,53 Tr | -3.790,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
845