Trang chủDRT • TSE
add
Dirtt Environmental Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,36 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,30 Tr | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 14,65 Tr | 3,29% |
Thu nhập ròng | -661,00 N | -121,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -121,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 Tr | -31,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,44 Tr | -27,05% |
Tổng tài sản | 111,87 Tr | -15,23% |
Tổng nợ | 72,67 Tr | -27,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -661,00 N | -121,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 Tr | 280,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -729,00 N | -359,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 Tr | -122,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -845,00 N | -105,98% |
Dòng tiền tự do | 2,82 Tr | 398,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
845