Trang chủDRT • BKK
add
Diamond Building Products PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,00 ฿ - 5,15 ฿
Phạm vi một năm
4,98 ฿ - 8,15 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T THB
Số lượng trung bình
642,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -8,44% |
Chi phí hoạt động | 171,93 Tr | 3,64% |
Thu nhập ròng | 106,11 Tr | -47,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | -43,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,05 Tr | -36,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,17 Tr | -28,52% |
Tổng tài sản | 4,08 T | 4,49% |
Tổng nợ | 1,67 T | 48,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 812,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,11 Tr | -47,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,60 Tr | 6,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,38 Tr | -55,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,85 Tr | 24,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,33 Tr | -59,09% |
Dòng tiền tự do | 69,09 Tr | -41,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.014