Trang chủDRSH • TLV
add
Dorsel Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.309,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.309,00 ILA - 2.329,00 ILA
Phạm vi một năm
1.391,00 ILA - 2.484,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
525,27 Tr ILS
Số lượng trung bình
14,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,89 Tr | -0,11% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | 11,66 Tr | -59,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,94 | -59,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,10 Tr | 0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,92 Tr | -19,31% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -0,05% |
Tổng nợ | 658,03 Tr | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 568,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,66 Tr | -59,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,66 Tr | -44,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,76 Tr | 67,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,66 Tr | 7,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,23 Tr | -11,44% |
Dòng tiền tự do | -3,83 Tr | -173,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
17