Trang chủDRSH • TLV
add
Dorsel Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.962,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.962,00 ILA - 1.983,00 ILA
Phạm vi một năm
1.250,00 ILA - 2.184,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
445,43 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,79 Tr | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 16,89% |
Thu nhập ròng | 10,54 Tr | -0,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,38 | -2,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,01 Tr | -0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,29 Tr | -19,25% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 3,44% |
Tổng nợ | 676,26 Tr | -2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,54 Tr | -0,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,74 Tr | 297,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -131,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,92 Tr | -149,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,25 Tr | -122,34% |
Dòng tiền tự do | -4,48 Tr | 39,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
17