Trang chủDRRX • NASDAQ
add
DURECT Corp
0,54 $
Sau giờ giao dịch:(4,99%)+0,027
0,57 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 1,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,89 Tr USD
Số lượng trung bình
170,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,00 N | -35,28% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | -34,41% |
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | 44,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 N | 14,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 48,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,07 Tr | 34,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 Tr | -61,47% |
Tổng tài sản | 14,36 Tr | -60,35% |
Tổng nợ | 9,01 Tr | -67,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -110,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | 44,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 Tr | 47,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 496,00 N | 155,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | 66,68% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | 43,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14