Trang chủDRRSF • OTCMKTS
add
Arianne Phosphate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 393,41 N | -8,14% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -19,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -530,25 N | 37,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 Tr | 49,98% |
Tổng tài sản | 67,71 Tr | 2,18% |
Tổng nợ | 39,91 Tr | 38,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -19,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -462,89 N | 22,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,67 N | -568,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,62 N | -67,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -517,18 N | 14,29% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | -29,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web