Trang chủDRR • ASX
add
Deterra Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 $
Mức chênh lệch một ngày
3,77 $ - 3,91 $
Phạm vi một năm
3,19 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T AUD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
6,74%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,62%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,55 Tr | 24,34% |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | 15,77% |
Thu nhập ròng | 45,89 Tr | 20,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,74 | -3,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,09 Tr | 25,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,39 Tr | -21,47% |
Tổng tài sản | 502,37 Tr | 395,96% |
Tổng nợ | 377,71 Tr | 1.703,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,89 Tr | 20,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,11 Tr | 1,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -962,00 N | -192.500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,53 Tr | 17,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,44 Tr | 208,16% |
Dòng tiền tự do | 45,04 Tr | 24,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
11