Trang chủDRO • ASX
add
DroneShield Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 6,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T AUD
Số lượng trung bình
20,84 Tr
Tỷ số P/E
494,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,28 Tr | 210,05% |
Chi phí hoạt động | 23,13 Tr | 104,84% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 144,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 114,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | 175,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,73 Tr | 40,37% |
Tổng tài sản | 353,48 Tr | 56,67% |
Tổng nợ | 39,00 Tr | 11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 144,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,37 Tr | 71,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,40 Tr | 1.137,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 309,50 N | -99,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,58 Tr | 32,95% |
Dòng tiền tự do | -2,33 Tr | -186,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
60