Trang chủDRMA • NASDAQ
add
Dermata Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 $
Mức chênh lệch một ngày
5,29 $ - 5,70 $
Phạm vi một năm
5,04 $ - 24,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 Tr USD
Số lượng trung bình
29,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | -38,53% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 39,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 Tr | 31,00% |
Tổng tài sản | 6,64 Tr | 26,81% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | -46,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,56 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 39,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 Tr | -26,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -547,86 N | -123,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -1.617,36% |
Dòng tiền tự do | -2,62 Tr | -142,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
8