Trang chủDRMA • NASDAQ
add
Dermata Therapeutics Inc
0,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)-0,0047
0,73 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:35:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 Tr USD
Số lượng trung bình
131,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | -26,96% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 26,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,72 Tr | 105,32% |
Tổng tài sản | 10,01 Tr | 93,16% |
Tổng nợ | 2,70 Tr | 97,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -132,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 26,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | 28,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,56 Tr | 342,48% |
Dòng tiền tự do | -607,62 N | 61,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
8