Trang chủDRMA • IDX
add
Dharma Polimetal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.085,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.065,00 Rp - 1.090,00 Rp
Phạm vi một năm
840,00 Rp - 1.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 NT IDR
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,62 NT | 10,34% |
Chi phí hoạt động | 86,54 T | 8,04% |
Thu nhập ròng | 179,70 T | 2,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,10 | -6,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,85 T | 12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,18 T | 52,77% |
Tổng tài sản | 4,14 NT | 12,01% |
Tổng nợ | 1,46 NT | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,70 T | 2,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,09 T | 40,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,82 T | 38,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,12 T | -257,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,15 T | 63,87% |
Dòng tiền tự do | 167,86 T | 285,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.048