Trang chủDRE • ASX
add
Dreadnought Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
19,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | 83,35% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -69,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -556,34 N | -0,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 Tr | 598,62% |
Tổng tài sản | 53,25 Tr | -0,27% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | -10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -69,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -353,32 N | 25,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -459,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,73 Tr | 10.321,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 Tr | 801,70% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | 35,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web