Trang chủDRCT • NASDAQ
add
Direct Digital Holdings Inc
0,48 $
Sau giờ giao dịch:(1,96%)-0,0094
0,47 $
Đóng cửa: 11 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 9,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,77 Tr USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 Tr | -77,85% |
Chi phí hoạt động | 7,65 Tr | -57,75% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 20,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,01 | -258,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | -275,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,14 Tr | 49,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -71,76% |
Tổng tài sản | 26,01 Tr | -62,27% |
Tổng nợ | 45,74 Tr | -38,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 20,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | 19,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | -168,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 Tr | -621,86% |
Dòng tiền tự do | -581,75 N | -198,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
79