Trang chủDRCSYSTEMS • NSE
add
DRC Systems India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,87 ₹ - 18,27 ₹
Phạm vi một năm
16,15 ₹ - 34,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T INR
Số lượng trung bình
383,55 N
Tỷ số P/E
15,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,29 Tr | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 23,46 Tr | 49,46% |
Thu nhập ròng | 44,07 Tr | 11,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,03 | 12,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,43 Tr | 38,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,61 Tr | -50,24% |
Tổng tài sản | 995,07 Tr | 26,66% |
Tổng nợ | 349,16 Tr | 13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,07 Tr | 11,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
175