Trang chủDRC • FRA
add
Duroc AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 €
Mức chênh lệch một ngày
1,52 € - 1,52 €
Phạm vi một năm
1,31 € - 1,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
494,14 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,50 Tr | -4,11% |
Chi phí hoạt động | 307,70 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | -76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -76,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,00 Tr | 10,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,40 Tr | 28,47% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 4,12% |
Tổng nợ | 812,30 Tr | 17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | -76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,90 Tr | -22,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,70 Tr | -494,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 Tr | 13,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 Tr | -121,45% |
Dòng tiền tự do | 4,76 Tr | -92,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
835