Trang chủDRC • FRA
add
Duroc AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 €
Mức chênh lệch một ngày
1,45 € - 1,45 €
Phạm vi một năm
1,31 € - 1,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
469,43 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 787,30 Tr | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 325,70 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 13,20 Tr | 230,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 229,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,50 Tr | -4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,40 Tr | 295,29% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 6,00% |
Tổng nợ | 844,80 Tr | 21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,20 Tr | 230,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,10 Tr | 526,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,00 Tr | -900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 Tr | -84,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,20 Tr | 17,83% |
Dòng tiền tự do | 42,20 Tr | 216,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
840