Trang chủDRAL • TLV
add
Dor Alon Energy In Israel 1988 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.080,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
13.000,00 ILA - 13.200,00 ILA
Phạm vi một năm
7.100,00 ILA - 14.100,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T ILS
Số lượng trung bình
776,00
Tỷ số P/E
8,53
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -15,87% |
Chi phí hoạt động | 237,96 Tr | 7,24% |
Thu nhập ròng | 112,35 Tr | 1.615,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | 1.916,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,64 Tr | -16,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,82 Tr | 80,45% |
Tổng tài sản | 6,93 T | 14,80% |
Tổng nợ | 5,30 T | 13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,35 Tr | 1.615,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,25 Tr | -41,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,50 Tr | -341,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,94 Tr | 145,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,68 Tr | 167,47% |
Dòng tiền tự do | 56,59 Tr | -71,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.660