Trang chủDRAL • TLV
add
Dor Alon Energy In Israel 1988 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.050,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
12.220,00 ILA - 12.220,00 ILA
Phạm vi một năm
6.750,00 ILA - 12.980,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T ILS
Số lượng trung bình
776,00
Tỷ số P/E
16,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -5,48% |
Chi phí hoạt động | 230,67 Tr | 2,07% |
Thu nhập ròng | 19,69 Tr | 62,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 70,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,83 Tr | 11,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,61 Tr | 19,50% |
Tổng tài sản | 6,39 T | 5,50% |
Tổng nợ | 4,90 T | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,69 Tr | 62,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,70 Tr | 1,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,58 Tr | -241,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,18 Tr | 364,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | -72,62% |
Dòng tiền tự do | 51,06 Tr | -48,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.660