Trang chủDRAL • TLV
add
Dor Alon Energy In Israel 1988 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.850,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
16.300,00 ILA - 16.350,00 ILA
Phạm vi một năm
8.806,00 ILA - 16.350,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T ILS
Số lượng trung bình
993,00
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 281,73 Tr | 12,39% |
Thu nhập ròng | 38,26 Tr | -7,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -2,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,33 Tr | 24,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,26 Tr | 68,76% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 18,37% |
Tổng nợ | 5,61 T | 20,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,26 Tr | -7,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,60 Tr | -11,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,63 Tr | 20,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,32 Tr | 6,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 Tr | 165,15% |
Dòng tiền tự do | 99,32 Tr | 42,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.660