Trang chủDR • TSE
add
Medical Facilities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,76 $
Mức chênh lệch một ngày
14,71 $ - 14,87 $
Phạm vi một năm
12,98 $ - 17,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
275,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,50 N
Tỷ số P/E
3,11
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,56 Tr | -1,35% |
Chi phí hoạt động | 18,53 Tr | -3,45% |
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | 1.351,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | 1.377,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 33,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,53 Tr | -9,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,03 Tr | 172,66% |
Tổng tài sản | 274,24 Tr | -19,40% |
Tổng nợ | 173,54 Tr | -24,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | 1.351,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | -90,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | 67,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,92 Tr | 9,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,70 Tr | -117,61% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | 41,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.529