Trang chủDR • TSE
add
Medical Facilities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,39 $
Mức chênh lệch một ngày
15,41 $ - 15,65 $
Phạm vi một năm
12,11 $ - 17,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,70 N
Tỷ số P/E
3,49
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,71 Tr | -0,32% |
Chi phí hoạt động | 18,82 Tr | -2,25% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 110,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 111,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 89,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,79 Tr | -4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,72 Tr | 156,19% |
Tổng tài sản | 293,84 Tr | -14,94% |
Tổng nợ | 189,13 Tr | -20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 110,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,76 Tr | -35,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -785,00 N | 55,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,61 Tr | -172,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,77 Tr | -2.875,60% |
Dòng tiền tự do | 8,32 Tr | -64,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.529