Trang chủDR0 • FRA
add
Deutsche Rohstoff AG
Giá đóng cửa hôm trước
39,65 €
Mức chênh lệch một ngày
39,40 € - 39,40 €
Phạm vi một năm
28,95 € - 43,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
194,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
264,00
Tỷ số P/E
4,62
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,24 Tr | -23,58% |
Chi phí hoạt động | 24,19 Tr | -23,25% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | -69,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | -59,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,93 Tr | -29,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,81 Tr | 10,06% |
Tổng tài sản | 518,58 Tr | 1,31% |
Tổng nợ | 310,24 Tr | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | -69,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,76 Tr | -7,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,29 Tr | 40,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,60 Tr | 218,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,64 Tr | 133,08% |
Dòng tiền tự do | -5,13 Tr | 87,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51