Trang chủDQJCY • OTCMKTS
add
Pan Pac Intl Hldgs ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 $
Mức chênh lệch một ngày
12,19 $ - 13,13 $
Phạm vi một năm
8,94 $ - 15,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 NT JPY
Số lượng trung bình
88,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,55 T | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 144,41 T | 3,69% |
Thu nhập ròng | 14,64 T | -11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -16,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,94 T | 8,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,72 T | -5,73% |
Tổng tài sản | 1,51 NT | 0,84% |
Tổng nợ | 886,98 T | -6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 624,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,64 T | -11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,44 T | 20,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,14 T | 31,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,26 T | -1.314,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,01 T | -313,39% |
Dòng tiền tự do | 37,46 T | 246,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 9, 1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.075