Trang chủDPWIRES • NSE
add
D P Wires Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
313,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
314,75 ₹ - 322,00 ₹
Phạm vi một năm
314,75 ₹ - 584,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T INR
Số lượng trung bình
13,66 N
Tỷ số P/E
16,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -46,88% |
Chi phí hoạt động | 66,25 Tr | -21,38% |
Thu nhập ròng | 60,24 Tr | -33,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,56 Tr | -42,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,95 Tr | 2.358,50% |
Tổng tài sản | 2,71 T | -12,76% |
Tổng nợ | 314,04 Tr | -68,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,24 Tr | -33,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
53