Trang chủDPT • EPA
add
S.T. Dupont
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 €
Mức chênh lệch một ngày
0,095 € - 0,099 €
Phạm vi một năm
0,055 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
90,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
29,87 N
Tỷ số P/E
28,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,65 Tr | 11,33% |
Chi phí hoạt động | 7,65 Tr | 0,05% |
Thu nhập ròng | 975,50 N | 178,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | 170,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | 195,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -448,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 Tr | -8,80% |
Tổng tài sản | 59,54 Tr | 7,45% |
Tổng nợ | 31,39 Tr | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 943,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 975,50 N | 178,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 Tr | 805,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -600,50 N | 9,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -841,00 N | -131,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 15,30% |
Dòng tiền tự do | 708,94 N | 285,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
240