Trang chủDPS • KLSE
add
Dps Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
116,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
374,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,39 Tr | 26,56% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -5,81% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -55,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -65,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 Tr | -47,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 Tr | -55,81% |
Tổng tài sản | 340,60 Tr | -9,23% |
Tổng nợ | 85,56 Tr | 15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -55,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,32 Tr | -136,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,00 N | 100,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,87 Tr | -118,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,08 Tr | -1.047,95% |
Dòng tiền tự do | 5,60 Tr | -70,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
820