Trang chủDPS • KLSE
add
Dps Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 0,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
127,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
131,30 N
Tỷ số P/E
20,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,08 Tr | 0,37% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -3,97% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 5,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,94 | 5,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | 9,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,14 Tr | -42,63% |
Tổng tài sản | 329,36 Tr | 16,73% |
Tổng nợ | 71,05 Tr | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 5,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,78 Tr | -592,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,31 Tr | 1.304,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,15 Tr | -20,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 Tr | -105,97% |
Dòng tiền tự do | -36,62 Tr | -270,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
820