Trang chủDPRO • NASDAQ
add
Draganfly Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 $
Mức chênh lệch một ngày
3,17 $ - 3,50 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 11,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
659,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 Tr | -11,82% |
Chi phí hoạt động | 4,13 Tr | -35,10% |
Thu nhập ròng | -200,19 N | 96,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,62 | 95,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,45 Tr | 34,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 Tr | 51,54% |
Tổng tài sản | 8,53 Tr | -6,67% |
Tổng nợ | 4,17 Tr | -20,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -608,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,19 N | 96,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,20 Tr | 13,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,98 N | 104,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 Tr | 760,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | 69,68% |
Dòng tiền tự do | -10,25 Tr | -325,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54