Trang chủDPRO • NASDAQ
add
Draganfly Inc
5,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,33 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:58:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,03 $
Mức chênh lệch một ngày
4,91 $ - 5,39 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 7,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 Tr | 22,06% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 14,23% |
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | 32,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -225,13 | 44,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,47 Tr | -22,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,70 Tr | 318,01% |
Tổng tài sản | 28,45 Tr | 187,39% |
Tổng nợ | 5,47 Tr | -56,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | 32,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,36 Tr | -42,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,68 N | 68,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,82 Tr | 443,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,44 Tr | 2.050,26% |
Dòng tiền tự do | -3,26 Tr | -200,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53