Trang chủDPP • LON
add
DP Poland Plc
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,50 GBX - 8,19 GBX
Phạm vi một năm
7,00 GBX - 11,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
76,46 Tr GBP
Số lượng trung bình
429,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,34 Tr | 8,65% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | 14,30% |
Thu nhập ròng | -228,51 N | 54,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | 58,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | 20,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 Tr | -78,00% |
Tổng tài sản | 51,91 Tr | -2,92% |
Tổng nợ | 17,71 Tr | -2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 932,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,51 N | 54,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 801,36 N | 159,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 Tr | -536,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -989,62 N | -113,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 Tr | -156,27% |
Dòng tiền tự do | 326,56 N | -9,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.411