Trang chủDPP • LON
add
DP Poland Plc
Giá đóng cửa hôm trước
8,63 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,50 GBX - 8,75 GBX
Phạm vi một năm
8,30 GBX - 12,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
81,80 Tr GBP
Số lượng trung bình
297,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,63 Tr | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | -12,39% |
Thu nhập ròng | -8,06 N | 99,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | 99,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 615,81 N | 181,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 Tr | 499,83% |
Tổng tài sản | 47,41 Tr | 33,30% |
Tổng nợ | 16,02 Tr | -32,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 943,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,06 N | 99,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 Tr | 270,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | -459,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 Tr | -406,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 Tr | -911,48% |
Dòng tiền tự do | -760,68 N | -203,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.411