Trang chủDPNS • IDX
add
Duta Pertiwi Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
288,00 Rp - 322,00 Rp
Phạm vi một năm
187,00 Rp - 360,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
98,01 T IDR
Số lượng trung bình
303,29 N
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 865,40 Tr | -94,98% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | -14,51% |
Thu nhập ròng | -2,08 T | -148,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -239,88 | -1.055,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,21 T | -1.780,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,86 T | 0,70% |
Tổng tài sản | 342,71 T | -0,99% |
Tổng nợ | 6,37 T | -54,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 T | -148,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,23 T | -247,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,47 T | -87,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,65 T | -1.491,09% |
Dòng tiền tự do | -9,52 T | -309,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
47