Trang chủDPNS • IDX
add
Duta Pertiwi Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
310,00 Rp
Phạm vi một năm
187,00 Rp - 360,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
102,65 T IDR
Số lượng trung bình
70,69 N
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -92,79% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | -37,54% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 139,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,28 | 3.215,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 T | -158,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,50 T | -7,13% |
Tổng tài sản | 344,90 T | -4,68% |
Tổng nợ | 6,34 T | -76,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 139,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 T | -111,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,42 T | 674,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,90 T | -334,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 T | -9,63% |
Dòng tiền tự do | -9,29 T | -195,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
44