Trang chủDPMLF • OTCMKTS
add
Dundee Precious Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,05 $
Mức chênh lệch một ngày
15,31 $ - 15,78 $
Phạm vi một năm
7,54 $ - 16,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CAD
Số lượng trung bình
39,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,15 Tr | 16,44% |
Chi phí hoạt động | 29,39 Tr | 6,76% |
Thu nhập ròng | 33,50 Tr | -26,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,24 | -37,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 39,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,38 Tr | 28,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,03 Tr | 25,50% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 5,56% |
Tổng nợ | 180,58 Tr | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,50 Tr | -26,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,16 Tr | 326,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 Tr | 42,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,46 Tr | -805,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,20 Tr | 349,87% |
Dòng tiền tự do | 227,73 Tr | 8.292,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.176