Trang chủDPMLF • OTCMKTS
add
DPM Metals Inc
21,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,057%)+0,012
21,59 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:41:45 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,51 $
Mức chênh lệch một ngày
21,45 $ - 22,01 $
Phạm vi một năm
8,65 $ - 22,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CAD
Số lượng trung bình
108,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,49 Tr | 18,90% |
Chi phí hoạt động | 24,09 Tr | 3,38% |
Thu nhập ròng | 82,40 Tr | 32,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,18 | 11,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 48,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,93 Tr | 25,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,68 Tr | -52,73% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 5,18% |
Tổng nợ | 179,52 Tr | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,40 Tr | 32,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,21 Tr | -19,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,48 Tr | -3.918,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,07 Tr | -85,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -431,34 Tr | -626,75% |
Dòng tiền tự do | -401,33 Tr | -503,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.560