Trang chủDPLSD • OTCMKTS
add
Darkpulse Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
389,05 Tr USD
Số lượng trung bình
568,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,91 N | 255,59% |
Chi phí hoạt động | 605,54 N | 25,38% |
Thu nhập ròng | -758,88 N | 68,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 N | 91,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -544,35 N | -28,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,13 N | 10.617,10% |
Tổng tài sản | 2,17 Tr | -14,56% |
Tổng nợ | 20,41 Tr | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -758,88 N | 68,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,74 N | 287,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,78 N | -34,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 N | -15.600,00% |
Dòng tiền tự do | 811,23 N | 279,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
13