Trang chủDOYU • NASDAQ
add
Douyu International Holdings Ltd
6,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,38 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 17:05:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,57 $
Mức chênh lệch một ngày
6,28 $ - 6,47 $
Phạm vi một năm
5,68 $ - 20,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,83 Tr USD
Số lượng trung bình
227,36 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -12,34% |
Chi phí hoạt động | 253,32 Tr | 9,89% |
Thu nhập ròng | -163,72 Tr | -163,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,41 | -200,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,28 | -1.040,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,32 Tr | -98,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | -33,61% |
Tổng tài sản | 5,45 T | -32,53% |
Tổng nợ | 1,23 T | -11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,72 Tr | -163,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.336