Trang chủDOW • NYSE
add
Dow Inc
28,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,97%)-0,28
28,60 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 19:45:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,43 $
Mức chênh lệch một ngày
28,26 $ - 29,45 $
Phạm vi một năm
25,06 $ - 60,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,38 T USD
Số lượng trung bình
9,66 Tr
Tỷ số P/E
18,44
Tỷ lệ cổ tức
9,70%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,40 T | -2,03% |
Chi phí hoạt động | 550,00 Tr | -13,11% |
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | 49,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | 48,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 23,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 115,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -40,02% |
Tổng tài sản | 57,31 T | -1,13% |
Tổng nợ | 39,46 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 703,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | 49,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 814,00 Tr | -50,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -912,00 Tr | 15,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,00 Tr | 37,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -694,00 Tr | -646,24% |
Dòng tiền tự do | 128,50 Tr | -87,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.000