Trang chủDOW • NYSE
add
Dow Inc
38,50 $
Trước giờ mở cửa:(0,68%)-0,26
38,24 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:02:26 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,92 $
Mức chênh lệch một ngày
38,45 $ - 38,84 $
Phạm vi một năm
38,33 $ - 60,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,95 T USD
Số lượng trung bình
8,10 Tr
Tỷ số P/E
25,81
Tỷ lệ cổ tức
7,27%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,88 T | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 619,00 Tr | 10,34% |
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | -29,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -29,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -2,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | -3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | -17,80% |
Tổng tài sản | 59,39 T | 1,89% |
Tổng nợ | 40,55 T | 6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | -29,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 800,00 Tr | -51,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -691,00 Tr | 31,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -594,00 Tr | -19,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -458,00 Tr | -393,59% |
Dòng tiền tự do | -31,50 Tr | -102,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35.900