Trang chủDOV1V • HEL
add
Dovre Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Mức chênh lệch một ngày
0,16 € - 0,16 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 0,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
125,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,13 Tr | -28,27% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | 61,25% |
Thu nhập ròng | -42,50 N | 93,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | 91,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -660,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,68 Tr | -209,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,59 Tr | 103,22% |
Tổng tài sản | 71,22 Tr | -27,28% |
Tổng nợ | 64,75 Tr | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -187,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,50 N | 93,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 Tr | -1.700,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,12 Tr | 3.355,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,69 Tr | -367,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,52 Tr | 600,88% |
Dòng tiền tự do | -4,38 Tr | -124,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
301