Trang chủDOSS • IDX
add
Global Sukses Digital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
153,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
148,00 Rp - 156,00 Rp
Phạm vi một năm
95,00 Rp - 360,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
250,57 T IDR
Số lượng trung bình
15,10 Tr
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,27 T | 37,59% |
Chi phí hoạt động | 5,26 T | 355,43% |
Thu nhập ròng | 6,79 T | -26,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | -46,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,73 T | -13,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,73 T | — |
Tổng tài sản | 276,75 T | — |
Tổng nợ | 102,22 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,79 T | -26,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,65 T | 60.095,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -747,35 Tr | -655,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 T | -128,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,98 T | 2.830,57% |
Dòng tiền tự do | 35,54 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
205