Trang chủDORL • TLV
add
Doral Group Renewable Energy Resurcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.990,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.900,00 ILA - 2.990,00 ILA
Phạm vi một năm
1.049,00 ILA - 3.180,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T ILS
Số lượng trung bình
560,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 164,89 Tr | 51,14% |
Chi phí hoạt động | 41,60 Tr | 24,95% |
Thu nhập ròng | -64,26 Tr | -153,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,97 | -135,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,68 Tr | 1.462,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,12 Tr | 5,56% |
Tổng tài sản | 6,45 T | 11,19% |
Tổng nợ | 4,87 T | 33,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,26 Tr | -153,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,20 Tr | 337,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,24 Tr | -1,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 284,00 Tr | -24,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,87 Tr | -211,59% |
Dòng tiền tự do | -197,95 Tr | 44,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
212