Trang chủDORL • TLV
add
Doral Group Renewable Energy Resurcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.432,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.422,00 ILA - 1.462,00 ILA
Phạm vi một năm
916,70 ILA - 1.568,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T ILS
Số lượng trung bình
293,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,25 Tr | 95,28% |
Chi phí hoạt động | 40,96 Tr | 60,24% |
Thu nhập ròng | -90,42 Tr | -298,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,93 | -104,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,98 Tr | 27,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 653,77 Tr | 45,32% |
Tổng tài sản | 6,15 T | 34,33% |
Tổng nợ | 4,20 T | 63,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,42 Tr | -298,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,56 Tr | -166,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,75 Tr | -14,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 291,30 Tr | 1.414,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,80 Tr | 176,15% |
Dòng tiền tự do | -139,66 Tr | 16,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
212