Trang chủDOMINAN • KLSE
add
Dominant Enterprise Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,80 RM - 0,83 RM
Phạm vi một năm
0,74 RM - 0,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
137,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
24,34 N
Tỷ số P/E
4,77
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,10 Tr | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 206,33 Tr | -8,98% |
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | 192,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 206,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,44 Tr | 95,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,67 Tr | 5,78% |
Tổng tài sản | 687,30 Tr | 3,21% |
Tổng nợ | 306,48 Tr | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | 192,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,42 Tr | 65,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -668,00 N | 31,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,51 Tr | -289,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | -206,45% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | 110,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
489