Trang chủDOMH • NASDAQ
add
Dominari Holdings Inc
5,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,37%)-0,020
5,38 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:36:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 $
Mức chênh lệch một ngày
4,93 $ - 5,44 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 13,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,40 Tr USD
Số lượng trung bình
317,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,11 Tr | 493,42% |
Chi phí hoạt động | 40,12 Tr | 861,70% |
Thu nhập ròng | -32,49 Tr | -497,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -400,49 | -0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 Tr | 222,85% |
Tổng tài sản | 52,34 Tr | 0,27% |
Tổng nợ | 9,91 Tr | 118,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -261,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,49 Tr | -497,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | 114,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 Tr | -170,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | 354,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
29