Trang chủDOMH • NASDAQ
add
Dominari Holdings Inc
4,88 $
Sau giờ giao dịch:(2,66%)-0,13
4,75 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,51 $
Mức chênh lệch một ngày
4,55 $ - 4,92 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 13,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,05 Tr USD
Số lượng trung bình
261,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,10 Tr | 452,24% |
Chi phí hoạt động | 53,52 Tr | 500,68% |
Thu nhập ròng | 17,66 Tr | 388,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,80 | 152,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,47 Tr | 63,20% |
Tổng tài sản | 109,34 Tr | 122,81% |
Tổng nợ | 20,74 Tr | 208,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 87,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,66 Tr | 388,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -353,00 N | -125,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,17 Tr | -52,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,15 Tr | -17,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
29