Trang chủDOM • WSE
add
Dom Development SA
Giá đóng cửa hôm trước
253,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
253,00 zł - 254,50 zł
Phạm vi một năm
181,00 zł - 259,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T PLN
Số lượng trung bình
3,62 N
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 552,08 Tr | -16,82% |
Chi phí hoạt động | 81,53 Tr | -3,69% |
Thu nhập ròng | 97,28 Tr | 3,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,62 | 24,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,90 Tr | 5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 735,64 Tr | 35,00% |
Tổng tài sản | 5,99 T | 17,05% |
Tổng nợ | 4,23 T | 17,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,28 Tr | 3,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,39 Tr | -11,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,16 Tr | -100,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 168,52 Tr | 998,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 401,74 Tr | 59,40% |
Dòng tiền tự do | 423,09 Tr | 8,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
714