Trang chủDOM • BME
add
Global Dominion Access SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 €
Mức chênh lệch một ngày
2,98 € - 3,07 €
Phạm vi một năm
2,42 € - 3,64 €
Giá trị vốn hóa thị trường
463,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
260,17 N
Tỷ số P/E
11,19
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,10 Tr | -6,71% |
Chi phí hoạt động | 244,30 Tr | -7,36% |
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 24,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 33,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,38 Tr | 7,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,54 Tr | 3,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 24,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.817