Trang chủDOID • IDX
add
PT BUMA Internasional Grup Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
314,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
312,00 Rp - 326,00 Rp
Phạm vi một năm
310,00 Rp - 695,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 NT IDR
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 400,31 Tr | -18,99% |
Chi phí hoạt động | 25,90 Tr | -22,76% |
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -87,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -85,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,46 Tr | -9,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -146,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,36 Tr | -30,75% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -7,90% |
Tổng nợ | 1,44 T | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,40 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -87,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,94 Tr | -186,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,79 Tr | 31,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | 96,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,97 Tr | -39,77% |
Dòng tiền tự do | -255,77 Tr | -1.272,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
13.431