Trang chủDOHL4 • BVMF
add
Dohler SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,05 R$ - 4,05 R$
Phạm vi một năm
3,50 R$ - 4,57 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
402,27 Tr BRL
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,81 Tr | 8,93% |
Chi phí hoạt động | 34,12 Tr | -12,92% |
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | 112,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 111,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | 137,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -88,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,02 Tr | 106,83% |
Tổng tài sản | 995,04 Tr | 2,87% |
Tổng nợ | 301,62 Tr | 12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 693,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | 112,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,27 Tr | 147,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,07 Tr | -0,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,99 Tr | -211,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,79 Tr | -44,80% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -402,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1881
Trang web
Nhân viên
250